TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MUA HÀNG ONLINE

TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHỦ ĐỀ MUA HÀNG ONLINE
***
1. 主页 (zhŭ yè) : Trang chủ
2- 上传 (shàng chuán) : Tải lên
3. 选择 (xuăn zé) : Chọn
4. 文件夹 (wén jiàn jiā) : Thư mục
5. 工具栏 (gōng jù lán) : Thanh công cụ
6. 后退 (hòu tuì) : Quay trở lại
7. 书签 (shū qiān) : Dấu trang
8. 斜线 (/) (xié xiàn) : Dấu gạch chéo
9. 冒号 ) (mào hào) : Dấu hai chấm
10. 互联网 (hù lián wăng) : Internet
11. 链接 (liàn jiē) : Liên kết
12. 互联网服务提供商 (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) : Nhà cung cấp dịch vụ Internet
13. 网络 (wăng luò) : Mạng
14. 网页 (wăng yè) : Trang mạng
15. 网址 (wăng zhĭ) : Địa chỉ website
16. 安全web站点 (ān quán web zhàn diăn) : Website bảo mật
17. 浏览器 (liú lăn qì) : Trình duyệt
18. 搜索引擎 (sōu suŏ yĭn qíng ) : Công cụ tìm kiếm
19. 安全服务器 (ān quán fú wù qì) : Máy chủ bảo mật
20. 商友圈 (Shāng you quān) : Kênh mua sắm
21. 商机市场 (Shāngjī shìchǎng) : Cơ hội mua bán
22. 原材料 (Yuáncáiliào) : Nguyên vật liệu
23. 工业品 (Gōngyè pǐn) : Hàng công nghiệp
24. 服装服饰 (Fúzhuāng fúshì) : Quần áo trang sức
25. 家具百货 (Jiājù bǎihuò) : Hàng tạp hóa, gia dụng
26. 小商品 (Xiǎoshāngpǐn) : Vật dụng xinh xắn
27. 美容 (Měiróng) : Mỹ phẩm
28. 您好 (Nín hǎo) : Xin chào
29. 请登录 (Qǐng dēnglù) : Vui lòng đăng nhập
30. 我的 (Wǒ de) : Của tôi
31. 客服中心 (Kèfù zhōngxīn) : Chăm sóc khách hàng
32. 网站导航 (Wǎngzhàn dǎoháng) : Sơ đồ website
33. 搜本旺铺 (Sōu běn wàng pù) : Tìm trong gian hàng HOT
34. 搜全站 (Sōu quán zhàn) : Tìm tất cả các trang
35. 越南商业快讯 (Yuènán shāngyè kuàixùn) : Tin thương mại Việt Nam
36. 越南市场分析 (Yuènán shìchǎng fēnxī) : Phân tích thị trường Việt Nam
37. 市场 (Shìchǎng) : Thị trường
38. 原材料 (Yuáncáiliào) : Nguyên vật liệu
39. 工业品 (Gōngyè pǐn) : Hàng công nghiệp
40. 电子 (Diànzǐ) : Điện tử

Xem thêm:  TỪ NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG HOA
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: