今天滞销了
Jīntiān zhìxiāole
Hôm nay lại ế rồi
***************
汉语反义词词汇
Hànyǔ fǎnyìcí cíhuì
Từ Trái Nghĩa Tiếng Hoa
********************
cao(高) thấp(低)
Cao(gāo) thấp(dī)
nhanh快 chậm慢
Nhanh kuài chậm màn
mới 新 cũ旧
MớI xīn cũ jiù
dài 长 ngắn短
Dài zhǎng ngắn duǎn
già 老 trẻ 年轻
Già lǎo trẻ niánqīng
nhiều 多 ít少
Nhiều duō ít shǎo
lớn大 nhỏ小
Lớn dà nhỏ xiǎo
rộng宽 hẹp 窄
Rộng kuān hẹp zhǎi
tốt好 xấu坏
Tốt hǎo xấu huài
đẹp (xinh)漂亮,美丽 – đẹp trai帅 xấu丑
Đẹp (xinh) piàoliang, měilì – đẹp trai shuài xấu chǒu
nóng热 lạnh (rét )冷
Nóng rè lạnh (rét) lěng
sạch干净 bẩn脏
Sạch gānjìng bẩn zàng
khoẻ mạnh健康 | mập béo胖 ốm (gầy)瘦
Khoẻ mạnh jiànkāng | mập béo pàng ốm (gầy) shòu
vui (mừng, sướng)高兴, 开心 | buồn烦闷
Vui (mừng, sướng) gāoxìng, kāixīn | buồn fánmen
bình tĩnh 冷静 cang thẳng紧张
Bình tĩnh lěngjìng cang thẳng jǐnzhāng
no (饱)—- đói (饿)
No (bǎo)—- đói (è)
cưối (末)sau(后)—- trước(前)
Cưối (mò)sau(hòu)—- trước(qián)
tròn (圆)—- Vuông(方)
Tròn (yuán)—- vuông(fāng)
http://www.facebook.com/tienghoahangngay
hơn (多)—- kém(少)
Hơn (duō)—- kém(shǎo)
phải (右)(是)—- trái (左)(非)
Phải (yòu)(shì)—- trái (zuǒ)(fēi)
chấm dứt (结束)—- bắt đầu(开始)
Chấm dứt (jiéshù)—- bắt đầu(kāishǐ)
bán chạy (畅销)—- bán ế (滞销)
Bán chạy (chàngxiāo)—- bán ế (zhìxiāo)
trên (上)—- dưới (下)
Trên (shàng)—- dưới (xià)
trong (里)—- ngoài (外)
Trong (lǐ)—- ngoài (wài)
đen (黑)—- trắng(白)
Đen (hēi)—- trắng(bái)
gần (近)—- xa (远)
Gần (jìn)—- xa (yuǎn)
nghèo (穷)—- giầu (富)
Nghèo (qióng)—- giầu (fù)
Bình luận gần đây