Tiếng hoa hằng ngày bài 48 Đi Salon

ĐI SALON
1。等一下我要去洗头。
1. Děng yīxià wǒ yào qù xǐ tóu.
1. Tí nữa mình phải đi gội đầu
2。在家洗就好了去发廊干吗?浪费钱。
2. Zàijiā xǐ jiù hǎole qù fàláng gànma?
2. Ở nhà gội là được rồi, đi tiệm cắt tóc làm gì, tốn tiền ra.
Từ vựng mở rộng:
1。 减发/Jiǎn fa/ Cắt tóc
2。染发/Rǎnfa/ nhuộm tóc
3。烫头发/Tàng tóufa/ uốn tóc
4。护发/Hù fa/ dưỡng tóc
5。舍不得花钱/Shěbude huā qián/ không muốn tốn tiền
6。留短发/Liú duǎnfa/ để tóc ngắn

Xem thêm:  Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: