Tiếng hoa hằng ngày bài 43 Ý nghĩa của những con số

69有什么意思?
69 Yǒu shé me yìsi?
69 có nghĩa là gì?
(Sau bài này, các bạn hãy đoán nghĩa số 69 nhé, hãy để ý hình dạng 2 con số này) rất thú vị.
***ĐỐI THOẠI***
1. 我中午吃了麻辣锅整个嘴巴都麻了。
Wǒ zhōngwǔ chīle málà guō zhěnggè zuǐba dōu mále.
Trưa nay tôi ăn ăn lẩu cay, cay đến nỗi tê hết cả miệng.
麻辣锅/málà guō: nghĩa là món lẩu (lẩu cay).
2. 晚上可能还会拉肚子了。
Wǎnshàng kěnéng hái huì lādùzile.
Tối nay chắc sẽ bị tiêu chảy quá.
3. 你经常吃辣的,怪不得长那么多痘痘
Nǐ jīngcháng chī là de, guàibùdé zhǎng nàme duō dòu dòu
Bạn thường xuyên ăn cay, chả trách mọc nhiều mụn như thế.
http://www.facebook.com/tienghoahangngay
*********ĐẶT CÂU VỚI TỪ DƯỚI ĐÂY******
火气大/Huǒqì dà: nghĩa là nóng trong người hoặc là giận dữ, bực mình
**********GÓC VĂN HÓA********************
Trong tiếng Trung, có những con số đặc biệt mang ý nghĩa. Họ dùng hiện tượng hài âm để định nghĩa cho các con số này.
VD:
1. 我要发(518)
Wǒ yào fā (518)
Tôi sẽ phát
2. 我就要发(5918)
Wǒ jiù yào fā (5918)
Tôi sắp phát tài
3. 我爱你(520)
Wǒ ài nǐ (520)
Tôi yêu bạn
4. 2525(爱我爱我)
2525(Ài wǒ ài wǒ)
Yêu anh, yêu anh
MỘT SỐ TỪ KHÁC:
56 無聊 – vô vị
79 智障 – bệnh hoạn
880 抱抱你 – ôm em
865 別惹我 – đừng có động vào tôi
530 我想你 – anh nhớ em
184 一輩子 – một đời người
168 一路发 – nhất lộ phát (phát tài suốt)
098 你走吧 – anh đi đi
520 我爱你 – anh yêu em
584 我发誓 – anh xin thề
657 对不起 – xin lỗi
770 亲亲你 kiss kiss em
753 吃午餐 – ăn cơm trưa (buổi trưa)
886 拜拜咯 – bye bye
514 没意思 – vô vị
550 我不对 – xin lỗi
788 吃饱饱 – ăn lo căng
596 我走了 – anh đi đây
534 我相信 – tôi tin
034 你想死 – anh muốn chết
000 需要吻 – muốn hôn
765 去跳舞 – đi nhảy
456 是我啦 – là tôi nè
721 亲爱的 – em yêu
260 暗恋你 – yêu thầm em
546 我输了 – tôi thua rồi
592 我很饿 – tôi rất đói
282 俄不饿 – đói không
199 紧急回电 – gọi lại gấp (điện thoại)
5871 我不介意 – tôi không quan tâm
7988 去走走吧 – đi dạo đi
2456 俄死我了 – đói chết tôi rồi
8006 不理你了 – không thèm chơi với anh nữa
6868 溜吧溜吧 – chuồn thôi chuồn thôi
8206 不爱你了 – không yêu anh nữa
8309 不想你走 – không muốn em đi
1314 一生一世 – đời này kiếp này
9089 求你別走 – xin em đừng đi
0487 你是白痴 – anh là đồ ngốc
3046 想死你了 – nhớ em lắm
7878 去吧去吧 – hãy đi đi
2013 爱你一生 – suốt đời yêu em
7666 起来尿尿
2099 爱你久久 – yêu em dài lâu
909090  go!go!go!
08376 你別生气了 – em đừng giận nữa
54088 我是你爸爸 – tôi là cha anh
04378 你是神经病 – anh bị thần kinh à
59420 我就是爱你 – yêu em là anh
535172306 我想我已经爱上你了 – anh nghĩ anh đã yêu em rồi
Vui học tiếng Hoa tại Tiếng Hoa Hằng Ngày

Xem thêm:  Giao tiếp tiếng Trung trong công ty văn phòng
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: