Chữ 蕚 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 蕚, chiết tự chữ NGẠC

Tìm thấy 1 kết quả cho từ 蕚:

蕚 ngạc

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Chiết tự chữ 蕚

Chiết tự chữ ngạc bao gồm chữ 草 品 亏 hoặc 艸 品 亏 hoặc 艹 品 亏 hoặc 草 口 咢 hoặc 艸 口 咢 hoặc 艹 口 咢 tạo thành và có 6 cách chiết tự như sau:

1. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 草, 品, 亏
  • tháu, thảo, xáo
  • phẩm
  • khuy, khuây
  • 2. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艸, 品, 亏
  • tháu, thảo
  • phẩm
  • khuy, khuây
  • 3. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艹, 品, 亏
  • thảo
  • phẩm
  • khuy, khuây
  • 4. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 草, 口, 咢
  • tháu, thảo, xáo
  • khẩu
  • ngác, ngạc
  • 5. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艸, 口, 咢
  • tháu, thảo
  • khẩu
  • ngác, ngạc
  • 6. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艹, 口, 咢
  • thảo
  • khẩu
  • ngác, ngạc
  • ngạc [ngạc]

    U+855A, tổng 15 nét, bộ Thảo 艹
    tượng hình, độ thông dụng chưa rõ, nghĩa chữ hán


    Pinyin: e4;
    Việt bính: ngok6 ok6;

    ngạc

    Nghĩa Trung Việt của từ 蕚

    Một dạng của chữ ngạc .
    蕚 tiếng Trung là gì?

    Tìm hình ảnh cho: 蕚 Tìm thêm nội dung cho: 蕚

    ×
    Sản phẩm
    📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
    ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
    Xem ngay