Chữ 蕚 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 蕚, chiết tự chữ NGẠC
Tìm thấy 1 kết quả cho từ 蕚:
蕚
Chiết tự chữ 蕚
Chiết tự chữ ngạc bao gồm chữ 草 品 亏 hoặc 艸 品 亏 hoặc 艹 品 亏 hoặc 草 口 咢 hoặc 艸 口 咢 hoặc 艹 口 咢 tạo thành và có 6 cách chiết tự như sau:
1. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 草, 品, 亏 |
2. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艸, 品, 亏 |
3. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艹, 品, 亏 |
4. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 草, 口, 咢 |
5. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艸, 口, 咢 |
6. 蕚 cấu thành từ 3 chữ: 艹, 口, 咢 |

Tìm hình ảnh cho: 蕚 Tìm thêm nội dung cho: 蕚