Chữ 埰 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 埰, chiết tự chữ THÁI, THẢI
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 埰:
埰 thải, thái
Đây là các chữ cấu thành từ này: 埰
埰
Nghĩa chữ nôm của chữ: 埰
thái | 埰: | thái ấp (đất vua ban) |

Tìm hình ảnh cho: 埰 Tìm thêm nội dung cho: 埰