Chữ 埰 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 埰, chiết tự chữ THÁI, THẢI

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 埰:

埰 thải, thái

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Chiết tự chữ 埰

Chiết tự chữ thái, thải bao gồm chữ 土 采 tạo thành và có 1 cách chiết tự như sau:

埰 cấu thành từ 2 chữ: 土, 采
  • thổ, đỗ, độ
  • thái, thải
  • thải, thái [thải, thái]

    U+57F0, tổng 11 nét, bộ Thổ 土
    phồn thể, độ thông dụng chưa rõ, nghĩa chữ hán

    Biến thể giản thể: ;
    Pinyin: cai4;
    Việt bính: coi3;

    thải, thái

    Nghĩa Trung Việt của từ 埰

    Cũng viết là .
    thái, như "thái ấp (đất vua ban)" (gdhn)

    Nghĩa chữ nôm của chữ: 埰

    thái:thái ấp (đất vua ban)
    埰 tiếng Trung là gì?

    Tìm hình ảnh cho: 埰 Tìm thêm nội dung cho: 埰

    ×
    Sản phẩm
    📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
    ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
    Xem ngay